Nối thẳng thu loại A Hợp Kim Nhôm

STT | QUY CÁCH | MÃ SP |
71 | DN50-40 | YS504000 |
72 | DN63-40 | YS634000 |
73 | DN63-50 | YS635000 |
74 | DN80-40 | YS804000 |
75 | DN80-50 | YS805000 |
76 | DN80-63 | YS806300 |
77 | DN100-50 | YS100500 |
78 | DN100-63 | YS100630 |
79 | DN100-80 | YS100800 |
80 | DN125-50 | YS125500 |
81 | DN125-63 | YS125630 |
82 | DN125-80 | YS125800 |
83 | DN125-100 | YS125100 |
84 | DN148-50 | YS148500 |
85 | DN148-63 | YS148630 |
86 | DN148-80 | YS148800 |
87 | DN148-100 | YS148100 |
88 | DN148-125 | YS148125 |
89 | DN200-63 | YS200630 |
90 | DN200-80 | YS200800 |
91 | DN200-100 | YS200100 |
92 | DN200-125 | YS200125 |
93 | DN200-148 | YS200148 |
94 | DN273-100 | YS27310 |
95 | DN273-125 | YS273125 |
96 | DN273-148 | YS273148 |
97 | DN273-200 | YS273200 |
SẢN PHẨM KHÁC
- Ống hợp kim nhôm
- Khớp nối nhanh Hợp Kim Nhôm
- Co cong 90 độ loại A Hợp Kim Nhôm
- Co cong 90 độ kiểu B Hợp Kim Nhôm
- Tê bằng đường kính Hợp Kim Nhôm
- Nối thẳng thu loại A Hợp Kim Nhôm
- Nối thẳng thu loại B Hợp Kim Nhôm
- Cổng lấy khí loại A Hợp Kim Nhôm
- Cổng lấy khí loại B Hợp Kim Nhôm
- Cụm lấy khí Hợp Kim Nhôm